VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 6 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 0 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 9 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 7 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 6 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
riħ f’Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | riħ f’Kim Trung (8 km) | riħ f’Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | riħ f’Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (12 km) | riħ f’Hon Ne (12 km) | riħ f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (14 km) | riħ f’Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (15 km) | riħ f’Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | riħ f’Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (20 km) | riħ f’Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (20 km) | riħ f’Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | riħ f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (24 km) | riħ f’Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (29 km) | riħ f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (31 km) | riħ f’Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (35 km) | riħ f’Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (37 km) | riħ f’Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (42 km) | riħ f’Giao Phong (43 km) | riħ f’Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (43 km) | riħ f’Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (45 km)