VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
riħ f’Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | riħ f’Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | riħ f’Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | riħ f’Hon Ne (10 km) | riħ f’Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | riħ f’Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | riħ f’Kim Trung (15 km) | riħ f’Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | riħ f’Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | riħ f’Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | riħ f’Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | riħ f’Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | riħ f’Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | riħ f’Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | riħ f’Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | riħ f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | riħ f’Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | riħ f’Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | riħ f’Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | riħ f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)