VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
10 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
20 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
11 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
12 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
7 km/h
|
riħ f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (7 km) | riħ f’Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (11 km) | riħ f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (12 km) | riħ f’Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (12 km) | riħ f’Đông Long (Dong Long) - Đông Long (17 km) | riħ f’Giao Phong (18 km) | riħ f’Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (22 km) | riħ f’Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (24 km) | riħ f’Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (28 km) | riħ f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (30 km) | riħ f’Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (36 km) | riħ f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (37 km) | riħ f’Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (41 km) | riħ f’Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (43 km) | riħ f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (47 km) | riħ f’Do Son (50 km) | riħ f’Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (51 km)