VELOĊITÀ MASS. | 37 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 30 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 26 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 36 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 34 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 40 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 37 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Pointe Lagan (75 km) | riħ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (78 km) | riħ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (78 km) | riħ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (81 km) | riħ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (82 km) | riħ f’Tuy Phong (87 km) | riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (87 km) | riħ f’Mui Dinh (93 km) | riħ f’Phan Thiet (99 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (108 km)