VELOĊITÀ MASS. |
29 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
29 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
31 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
26 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
23 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
23 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (16 km) | riħ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (16 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (23 km) | riħ f’Quy Nhon (26 km) | riħ f’Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (40 km) | riħ f’Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (46 km) | riħ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (56 km) | riħ f’Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (60 km) | riħ f’Vjnh Xuan Dai (65 km)