GĦOLI MASS. |
0.9 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
1.0 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
1.0 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.0 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.1 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.1 m
|
GĦOLI MIN. |
0.9 m
|
mewġ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (3.1 km) | mewġ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (11 km) | mewġ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (14 km) | mewġ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (26 km) | mewġ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (30 km) | mewġ f’Vjnh Xuan Dai (39 km) | mewġ f’Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (41 km) | mewġ f’Tuy An (51 km) | mewġ f’Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (59 km) | mewġ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (70 km)