VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
23 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
20 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (11 km) | riħ f’Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (15 km) | riħ f’Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (27 km) | riħ f’Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (27 km) | riħ f’Trung Bình (Medium) - Trung Bình (33 km) | riħ f’Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (40 km) | riħ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (50 km) | riħ f’Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (56 km) | riħ f’Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (66 km) | riħ f’Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (67 km)