VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
30 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
34 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
37 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
45 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
47 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
49 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (9 km) | riħ f’Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (12 km) | riħ f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (19 km) | riħ f’Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (22 km) | riħ f’Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (31 km) | riħ f’Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang (32 km) | riħ f’Gio Linh (40 km) | riħ f’Trung Giang (48 km) | riħ f’Vinh Thanh (48 km) | riħ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (53 km)