VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 10 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
riħ f’Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (6 km) | riħ f’Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (7 km) | riħ f’Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | riħ f’Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (11 km) | riħ f’Hon Me (14 km) | riħ f’Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (15 km) | riħ f’Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (19 km) | riħ f’Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (21 km) | riħ f’Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (21 km) | riħ f’Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (23 km) | riħ f’Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (27 km) | riħ f’Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (29 km) | riħ f’Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (29 km) | riħ f’Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (34 km) | riħ f’Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (35 km) | riħ f’Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (38 km) | riħ f’Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (41 km) | riħ f’Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (41 km) | riħ f’Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (46 km) | riħ f’Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (46 km)