VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 16 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
riħ f’Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (4.0 km) | riħ f’Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (7 km) | riħ f’Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | riħ f’Hon Me (14 km) | riħ f’Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | riħ f’Hải An (Hai An) - Hải An (17 km) | riħ f’Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (20 km) | riħ f’Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (22 km) | riħ f’Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (22 km) | riħ f’Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (26 km) | riħ f’Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (27 km) | riħ f’Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (28 km) | riħ f’Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | riħ f’Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | riħ f’Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | riħ f’Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (36 km) | riħ f’Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (39 km) | riħ f’Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (41 km) | riħ f’Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (48 km) | riħ f’Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (48 km)