VELOĊITÀ MASS. | 28 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 39 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
riħ f’Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | riħ f’Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | riħ f’Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | riħ f’Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | riħ f’Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | riħ f’Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | riħ f’Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | riħ f’Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | riħ f’Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | riħ f’Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | riħ f’Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | riħ f’Hon Nieu (33 km) | riħ f’Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | riħ f’Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | riħ f’Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | riħ f’Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | riħ f’Hon Me (45 km) | riħ f’Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | riħ f’Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | riħ f’Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)