VELOĊITÀ MASS. | 7 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 11 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 0 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 9 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 0 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 12 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
riħ f’Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | riħ f’Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | riħ f’Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | riħ f’Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | riħ f’Hon Nieu (16 km) | riħ f’Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | riħ f’Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | riħ f’Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | riħ f’Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | riħ f’Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | riħ f’Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | riħ f’Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | riħ f’Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | riħ f’Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | riħ f’Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | riħ f’Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | riħ f’Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | riħ f’Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | riħ f’Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)