VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 10 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 9 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
riħ f’Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (5.0 km) | riħ f’Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (8 km) | riħ f’Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (10 km) | riħ f’Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (15 km) | riħ f’Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (15 km) | riħ f’Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (16 km) | riħ f’Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (21 km) | riħ f’Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (21 km) | riħ f’Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (23 km) | riħ f’Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (25 km) | riħ f’Hon Nieu (25 km) | riħ f’Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (26 km) | riħ f’Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (33 km) | riħ f’Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (36 km) | riħ f’Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (39 km) | riħ f’Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (45 km) | riħ f’Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (46 km) | riħ f’Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (52 km)