VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 8 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 0 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 9 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (9 km) | riħ f’Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (11 km) | riħ f’Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (15 km) | riħ f’Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (17 km) | riħ f’Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (20 km) | riħ f’Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (20 km) | riħ f’Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (21 km) | riħ f’Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (28 km) | riħ f’Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (36 km) | riħ f’Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (41 km) | riħ f’Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (45 km) | riħ f’Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (50 km) | riħ f’Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (50 km)