Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:51 | 1.1 m | 64 | |
18:21 | 2.3 m | 61 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:15 | 1.5 m | 59 | |
16:14 | 2.0 m | 57 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:05 | 1.5 m | 55 | |
11:26 | 2.2 m | 55 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:08 | 1.1 m | 57 | |
11:24 | 2.6 m | 57 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:17 | 0.6 m | 63 | |
12:03 | 3.1 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:54 | 0.3 m | 71 | |
12:51 | 3.4 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:45 | 0.1 m | 79 | |
13:42 | 3.6 m | 82 |
mewġ għal Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | mewġ għal Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | mewġ għal Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | mewġ għal Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | mewġ għal Hon Nieu (16 km) | mewġ għal Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | mewġ għal Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | mewġ għal Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | mewġ għal Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | mewġ għal Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | mewġ għal Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | mewġ għal Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | mewġ għal Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | mewġ għal Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | mewġ għal Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | mewġ għal Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | mewġ għal Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)