Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:10 | 1.1 m | 57 | |
11:21 | 2.6 m | 57 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:19 | 0.7 m | 63 | |
12:00 | 3.1 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:56 | 0.3 m | 71 | |
12:48 | 3.4 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:47 | 0.1 m | 79 | |
13:39 | 3.6 m | 82 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:46 | 0.0 m | 84 | |
14:32 | 3.6 m | 86 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:48 | -0.1 m | 87 | |
15:23 | 3.6 m | 87 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:51 | 0.0 m | 87 | |
16:11 | 3.5 m | 85 |
mewġ għal Hon Nieu (3.7 km) | mewġ għal Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (3.9 km) | mewġ għal Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (6 km) | mewġ għal Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (12 km) | mewġ għal Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | mewġ għal Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (17 km) | mewġ għal Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (20 km) | mewġ għal Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (21 km) | mewġ għal Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (25 km) | mewġ għal Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (26 km) | mewġ għal Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (32 km) | mewġ għal Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | mewġ għal Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (35 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (37 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | mewġ għal Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (42 km) | mewġ għal Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (43 km) | mewġ għal Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (45 km) | mewġ għal Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (47 km) | mewġ għal Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (47 km)