Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:20 | 0.5 m | 93 | |
18:05 | 2.1 m | 90 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
10:17 | 0.7 m | 86 | |
18:30 | 1.8 m | 81 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
11:32 | 1.1 m | 75 | |
18:12 | 1.5 m | 68 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:01 | 1.4 m | 62 | |
6:15 | 1.4 m | 62 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:41 | 1.1 m | 50 | |
9:04 | 1.8 m | 50 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:43 | 0.7 m | 44 | |
10:21 | 2.1 m | 44 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:19 | 0.4 m | 48 | |
11:27 | 2.3 m | 48 |
mewġ għal Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | mewġ għal Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | mewġ għal Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | mewġ għal Hon Nieu (11 km) | mewġ għal Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | mewġ għal Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | mewġ għal Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | mewġ għal Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | mewġ għal Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | mewġ għal Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | mewġ għal Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | mewġ għal Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | mewġ għal Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | mewġ għal Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | mewġ għal Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | mewġ għal Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | mewġ għal Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | mewġ għal Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | mewġ għal Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | mewġ għal Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)