GĦOLI MASS. | 0.6 m |
GĦOLI MIN. | 0.1 m |
GĦOLI MASS. | 1.2 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.9 m |
GĦOLI MIN. | 0.5 m |
GĦOLI MASS. | 0.5 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.4 m |
GĦOLI MIN. | 0.3 m |
GĦOLI MASS. | 0.3 m |
GĦOLI MIN. | 0.2 m |
mewġ f’Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | mewġ f’Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | mewġ f’Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | mewġ f’Hon Nieu (11 km) | mewġ f’Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | mewġ f’Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | mewġ f’Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | mewġ f’Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | mewġ f’Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | mewġ f’Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | mewġ f’Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | mewġ f’Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | mewġ f’Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | mewġ f’Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | mewġ f’Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | mewġ f’Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | mewġ f’Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | mewġ f’Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | mewġ f’Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | mewġ f’Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)