VELOĊITÀ MASS. |
23 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
23 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
33 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
33 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
29 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
30 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (17 km) | riħ f’Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (21 km) | riħ f’Trung Bình (Medium) - Trung Bình (35 km) | riħ f’Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (35 km) | riħ f’Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | riħ f’Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (51 km) | riħ f’Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (58 km) | riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (58 km) | riħ f’Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (66 km) | riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (67 km)