VELOĊITÀ MASS. |
31 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
33 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
25 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
26 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
riħ f’Trung Bình (Medium) - Trung Bình (7 km) | riħ f’Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (17 km) | riħ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (25 km) | riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (27 km) | riħ f’Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (41 km) | riħ f’Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (41 km) | riħ f’Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (47 km) | riħ f’Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (62 km) | riħ f’Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (62 km) | riħ f’Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (75 km)