VELOĊITÀ MASS. |
44 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
10 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
0 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
17 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
riħ f’Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (20 km) | riħ f’Cam Pha (22 km) | riħ f’Cai Bau (23 km) | riħ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (23 km) | riħ f’Co To (24 km) | riħ f’Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (26 km) | riħ f’Tseing Mun (26 km) | riħ f’Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (34 km) | riħ f’Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (39 km) | riħ f’Ha Long Bay (48 km) | riħ f’Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (49 km) | riħ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (51 km)