VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 13 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
riħ f’Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (9 km) | riħ f’Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (11 km) | riħ f’Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (21 km) | riħ f’Cu Lao Cham (22 km) | riħ f’Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (23 km) | riħ f’Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (30 km) | riħ f’Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (45 km) | riħ f’Da Nang (Danang) - Da Nang (45 km) | riħ f’Dung Quat Bay (52 km) | riħ f’Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc (53 km)