VELOĊITÀ MASS. | 9 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 1 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 16 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 16 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
riħ f’Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (17 km) | riħ f’Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (19 km) | riħ f’Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (22 km) | riħ f’Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (24 km) | riħ f’Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (31 km) | riħ f’Da Nang (Danang) - Da Nang (36 km) | riħ f’Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (41 km) | riħ f’Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc (44 km) | riħ f’Lập An (Lap An) - Lập An (56 km) | riħ f’Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành (61 km)