VELOĊITÀ MASS. | 14 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 0 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 16 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 2 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 18 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 15 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 16 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 4 km/h |
riħ f’Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (9 km) | riħ f’Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (13 km) | riħ f’Cu Lao Cham (19 km) | riħ f’Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (21 km) | riħ f’Da Nang (Danang) - Da Nang (24 km) | riħ f’Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc (32 km) | riħ f’Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (33 km) | riħ f’Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (44 km) | riħ f’Lập An (Lap An) - Lập An (46 km) | riħ f’Chan May (57 km)