VELOĊITÀ MASS. | 20 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 3 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 17 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 23 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 28 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
riħ f’Da Nang (Danang) - Da Nang (8 km) | riħ f’Lập An (Lap An) - Lập An (14 km) | riħ f’Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải (24 km) | riħ f’Chan May (25 km) | riħ f’Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (32 km) | riħ f’Biển xã Giang Hải (Giang Hai commune beach) - Biển xã Giang Hải (38 km) | riħ f’Cu Lao Cham (44 km) | riħ f’Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (45 km) | riħ f’Vinh Thanh (50 km) | riħ f’Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (53 km)