GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.1 m
|
GĦOLI MIN. |
0.5 m
|
GĦOLI MASS. |
1.2 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.0 m
|
GĦOLI MIN. |
0.4 m
|
GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
0.5 m
|
GĦOLI MASS. |
1.4 m
|
GĦOLI MIN. |
0.9 m
|
GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
0.9 m
|
mewġ f’Vjnh Xuan Dai (12 km) | mewġ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (19 km) | mewġ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (21 km) | mewġ f’Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (30 km) | mewġ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (38 km) | mewġ f’Vung Ro (51 km) | mewġ f’Quy Nhon (51 km) | mewġ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (54 km) | mewġ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (62 km) | mewġ f’Vjnh Van Phong (69 km)