VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
20 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
16 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
26 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
38 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (12 km) | riħ f’Vung Ro (21 km) | riħ f’Tuy An (30 km) | riħ f’Vjnh Van Phong (39 km) | riħ f’Vjnh Xuan Dai (42 km) | riħ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (51 km) | riħ f’Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (59 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (68 km) | riħ f’Quy Nhon (81 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (84 km)