GĦOLI MASS. |
1.1 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
0.9 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
1.0 m
|
GĦOLI MIN. |
0.5 m
|
GĦOLI MASS. |
1.2 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
1.0 m
|
GĦOLI MIN. |
0.2 m
|
GĦOLI MASS. |
0.9 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
1.1 m
|
GĦOLI MIN. |
0.6 m
|
mewġ f’Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (12 km) | mewġ f’Vung Ro (21 km) | mewġ f’Tuy An (30 km) | mewġ f’Vjnh Van Phong (39 km) | mewġ f’Vjnh Xuan Dai (42 km) | mewġ f’Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (51 km) | mewġ f’Ninh Hòa (Ninh Hoa) - Ninh Hòa (59 km) | mewġ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (68 km) | mewġ f’Quy Nhon (81 km) | mewġ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (84 km)