GĦOLI MASS. |
1.5 m
|
GĦOLI MIN. |
1.0 m
|
GĦOLI MASS. |
1.3 m
|
GĦOLI MIN. |
1.0 m
|
GĦOLI MASS. |
1.6 m
|
GĦOLI MIN. |
0.9 m
|
GĦOLI MASS. |
1.9 m
|
GĦOLI MIN. |
1.2 m
|
GĦOLI MASS. |
2.0 m
|
GĦOLI MIN. |
1.1 m
|
GĦOLI MASS. |
2.1 m
|
GĦOLI MIN. |
1.3 m
|
GĦOLI MASS. |
2.1 m
|
GĦOLI MIN. |
1.4 m
|
mewġ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (13 km) | mewġ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (15 km) | mewġ f’Tuy Phong (24 km) | mewġ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (30 km) | mewġ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (36 km) | mewġ f’Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (40 km) | mewġ f’Pointe Lagan (41 km) | mewġ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (55 km) | mewġ f’Cam Ranh Bay (61 km) | mewġ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (67 km)