UMDITÀ MASS. | 86% |
UMDITÀ MIN. | 59% |
UMDITÀ MASS. | 88% |
UMDITÀ MIN. | 64% |
UMDITÀ MASS. | 90% |
UMDITÀ MIN. | 75% |
UMDITÀ MASS. | 91% |
UMDITÀ MIN. | 67% |
UMDITÀ MASS. | 89% |
UMDITÀ MIN. | 73% |
UMDITÀ MASS. | 85% |
UMDITÀ MIN. | 62% |
UMDITÀ MASS. | 84% |
UMDITÀ MIN. | 50% |
umdità f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | umdità f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | umdità f’Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | umdità f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | umdità f’Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | umdità f’Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | umdità f’Giao Phong (23 km) | umdità f’Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | umdità f’Kim Trung (24 km) | umdità f’Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | umdità f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | umdità f’Hon Ne (29 km) | umdità f’Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | umdità f’Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | umdità f’Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | umdità f’Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | umdità f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | umdità f’Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | umdità f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | umdità f’Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)