UMDITÀ MASS. | 92% |
UMDITÀ MIN. | 62% |
UMDITÀ MASS. | 93% |
UMDITÀ MIN. | 55% |
UMDITÀ MASS. | 87% |
UMDITÀ MIN. | 58% |
UMDITÀ MASS. | 83% |
UMDITÀ MIN. | 51% |
UMDITÀ MASS. | 88% |
UMDITÀ MIN. | 66% |
UMDITÀ MASS. | 88% |
UMDITÀ MIN. | 65% |
UMDITÀ MASS. | 86% |
UMDITÀ MIN. | 53% |
umdità f’Hon Ne (4.0 km) | umdità f’Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.6 km) | umdità f’Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.9 km) | umdità f’Kim Trung (8 km) | umdità f’Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (10 km) | umdità f’Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | umdità f’Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | umdità f’Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (15 km) | umdità f’Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (22 km) | umdità f’Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (24 km) | umdità f’Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (26 km) | umdità f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (27 km) | umdità f’Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (32 km) | umdità f’Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | umdità f’Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (35 km) | umdità f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (36 km) | umdità f’Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | umdità f’Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | umdità f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (42 km) | umdità f’Hải An (Hai An) - Hải An (46 km)