UMDITÀ MASS. | 93% |
UMDITÀ MIN. | 76% |
UMDITÀ MASS. | 96% |
UMDITÀ MIN. | 71% |
UMDITÀ MASS. | 97% |
UMDITÀ MIN. | 83% |
UMDITÀ MASS. | 96% |
UMDITÀ MIN. | 72% |
UMDITÀ MASS. | 94% |
UMDITÀ MIN. | 51% |
UMDITÀ MASS. | 92% |
UMDITÀ MIN. | 54% |
UMDITÀ MASS. | 88% |
UMDITÀ MIN. | 48% |
umdità f’Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.0 km) | umdità f’Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.1 km) | umdità f’Kim Trung (5 km) | umdità f’Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (6 km) | umdità f’Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | umdità f’Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | umdità f’Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | umdità f’Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | umdità f’Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | umdità f’Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (21 km) | umdità f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (24 km) | umdità f’Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (27 km) | umdità f’Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | umdità f’Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (34 km) | umdità f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (34 km) | umdità f’Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (36 km) | umdità f’Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | umdità f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (40 km) | umdità f’Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | umdità f’Hải An (Hai An) - Hải An (45 km)