VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 5 km |
VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 9 km |
VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 5 km |
VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 5 km |
VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 9 km |
VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 2 km |
VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 9 km |
viżibilità f’Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | viżibilità f’Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | viżibilità f’Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | viżibilità f’Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | viżibilità f’Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | viżibilità f’Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | viżibilità f’Giao Phong (23 km) | viżibilità f’Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | viżibilità f’Kim Trung (24 km) | viżibilità f’Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | viżibilità f’Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | viżibilità f’Hon Ne (29 km) | viżibilità f’Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | viżibilità f’Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | viżibilità f’Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | viżibilità f’Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | viżibilità f’Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | viżibilità f’Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | viżibilità f’Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | viżibilità f’Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)