VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 8 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 24 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 6 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 22 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 5 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 25 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 7 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 21 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 9 km/h |
VELOĊITÀ MASS. | 19 Km/h |
VELOĊITÀ MIN. | 10 km/h |
riħ f’Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (80 km) | riħ f’Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (88 km) | riħ f’Co To (95 km) | riħ f’Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (95 km) | riħ f’Cat Ba (95 km) | riħ f’Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (105 km) | riħ f’Cam Pha (107 km) | riħ f’Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (108 km) | riħ f’Cai Bau (112 km) | riħ f’Tseing Mun (112 km)