VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
16 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
20 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
17 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
12 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
riħ f’Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn (9 km) | riħ f’Da Nang (Danang) - Da Nang (16 km) | riħ f’Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên (21 km) | riħ f’Cu Lao Cham (24 km) | riħ f’Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc (24 km) | riħ f’Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình (30 km) | riħ f’Lập An (Lap An) - Lập An (37 km) | riħ f’Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam (41 km) | riħ f’Chan May (48 km) | riħ f’Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến (53 km)