VELOĊITÀ MASS. |
37 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
33 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
17 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
19 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
17 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
31 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (48 km) | riħ f’Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (58 km) | riħ f’U Minh (78 km) | riħ f’Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (85 km) | riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (93 km) | riħ f’Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (101 km) | riħ f’An Minh (114 km) | riħ f’Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (116 km) | riħ f’Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (130 km) | riħ f’Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (130 km)