VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
22 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
23 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
20 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
23 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (8 km) | riħ f’Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (16 km) | riħ f’Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (31 km) | riħ f’Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (32 km) | riħ f’Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (45 km) | riħ f’Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (64 km) | riħ f’Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (66 km) | riħ f’U Minh (70 km) | riħ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (83 km) | riħ f’Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (85 km)