VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
7 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
17 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
6 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
7 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
18 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (12 km) | riħ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (14 km) | riħ f’Pointe Lagan (19 km) | riħ f’Mui Dinh (24 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (31 km) | riħ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (32 km) | riħ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (44 km) | riħ f’Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (50 km) | riħ f’Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (59 km) | riħ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (60 km)