VELOĊITÀ MASS. |
29 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
27 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
28 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Hàm Tân (Ham Tan) - Hàm Tân (19 km) | riħ f’Phan Thiet (27 km) | riħ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (55 km) | riħ f’Mui Ba Kiem (56 km) | riħ f’Xuyên Mộc (Xuyen Moc) - Xuyên Mộc (63 km) | riħ f’Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (71 km) | riħ f’Đất Đỏ (Red Land) - Đất Đỏ (74 km) | riħ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (83 km) | riħ f’Pointe Lagan (96 km) | riħ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (102 km)