VELOĊITÀ MASS. |
32 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
24 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
30 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
44 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
43 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
43 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
40 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (13 km) | riħ f’Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (16 km) | riħ f’Pointe Lagan (26 km) | riħ f’Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (31 km) | riħ f’Tuy Phong (44 km) | riħ f’Phan Thiet (45 km) | riħ f’Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (54 km) | riħ f’Mui Dinh (67 km) | riħ f’Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam (71 km) | riħ f’Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (75 km)