VELOĊITÀ MASS. |
29 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
35 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
32 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
37 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
31 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
30 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
25 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (16 km) | riħ f’Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (17 km) | riħ f’Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (29 km) | riħ f’Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (31 km) | riħ f’Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (38 km) | riħ f’Quy Nhon (41 km) | riħ f’Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (44 km) | riħ f’Tam Quan (51 km) | riħ f’Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (55 km) | riħ f’Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (69 km)