VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
15 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
17 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
20 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
21 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
9 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
26 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
25 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
riħ f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (8 km) | riħ f’Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (15 km) | riħ f’Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (16 km) | riħ f’Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (30 km) | riħ f’Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (48 km) | riħ f’Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (51 km) | riħ f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (68 km) | riħ f’Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (76 km) | riħ f’U Minh (77 km) | riħ f’Trung Bình (Medium) - Trung Bình (85 km)