Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:19 | 3.1 m | 72 | |
8:06 | 2.5 m | 72 | |
12:33 | 3.1 m | 75 | |
20:19 | 0.1 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:53 | 3.1 m | 77 | |
8:43 | 2.4 m | 77 | |
13:14 | 3.2 m | 78 | |
20:56 | 0.0 m | 78 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:26 | 3.2 m | 79 | |
9:20 | 2.4 m | 79 | |
13:54 | 3.2 m | 80 | |
21:33 | -0.1 m | 80 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:58 | 3.2 m | 80 | |
9:58 | 2.3 m | 80 | |
14:35 | 3.2 m | 80 | |
22:08 | -0.1 m | 80 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:29 | 3.2 m | 79 | |
10:37 | 2.2 m | 79 | |
15:19 | 3.2 m | 78 | |
22:45 | 0.1 m | 78 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:58 | 3.2 m | 76 | |
11:19 | 2.0 m | 76 | |
16:08 | 3.1 m | 73 | |
23:22 | 0.3 m | 73 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:26 | 3.2 m | 71 | |
12:04 | 1.8 m | 68 | |
17:06 | 2.9 m | 68 | |
23:59 | 0.7 m | 68 |
mewġ għal Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (97 km) | mewġ għal Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (99 km) | mewġ għal Trung Bình (Medium) - Trung Bình (100 km) | mewġ għal Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (103 km) | mewġ għal Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (103 km) | mewġ għal Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (105 km) | mewġ għal Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (108 km) | mewġ għal Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (116 km) | mewġ għal Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (124 km) | mewġ għal Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (125 km)