Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
2:32 | 3.2 m | 79 | |
7:26 | 2.8 m | 79 | |
11:31 | 3.3 m | 79 | |
19:50 | -0.1 m | 82 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:18 | 3.4 m | 84 | |
8:23 | 2.7 m | 84 | |
12:29 | 3.4 m | 86 | |
20:39 | -0.2 m | 86 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:57 | 3.4 m | 87 | |
9:07 | 2.6 m | 87 | |
13:23 | 3.5 m | 87 | |
21:23 | -0.2 m | 87 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:31 | 3.4 m | 87 | |
9:47 | 2.4 m | 87 | |
14:14 | 3.5 m | 85 | |
22:04 | -0.1 m | 85 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:01 | 3.4 m | 83 | |
10:26 | 2.2 m | 83 | |
15:01 | 3.4 m | 80 | |
22:41 | 0.1 m | 80 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:29 | 3.3 m | 77 | |
11:04 | 2.0 m | 77 | |
15:48 | 3.3 m | 73 | |
23:15 | 0.4 m | 73 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:54 | 3.3 m | 68 | |
11:43 | 1.9 m | 68 | |
16:35 | 3.1 m | 64 | |
23:48 | 0.7 m | 64 |
mewġ għal Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (7 km) | mewġ għal Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (19 km) | mewġ għal Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (23 km) | mewġ għal Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (33 km) | mewġ għal Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | mewġ għal Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (47 km) | mewġ għal Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (53 km) | mewġ għal Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (56 km) | mewġ għal Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (69 km) | mewġ għal Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (70 km)