Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:51 | 3.2 m | 81 | |
11:00 | 1.6 m | 81 | |
16:15 | 3.2 m | 77 | |
23:12 | 0.9 m | 77 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:08 | 3.2 m | 72 | |
11:32 | 1.4 m | 72 | |
16:58 | 3.1 m | 67 | |
23:40 | 1.2 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:23 | 3.1 m | 61 | |
12:05 | 1.3 m | 55 | |
17:43 | 3.0 m | 55 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:08 | 1.5 m | 49 | |
5:37 | 3.1 m | 49 | |
12:40 | 1.2 m | 44 | |
18:35 | 2.8 m | 44 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
0:36 | 1.9 m | 38 | |
5:51 | 3.0 m | 38 | |
13:18 | 1.2 m | 33 | |
19:46 | 2.6 m | 33 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:03 | 2.2 m | 29 | |
6:05 | 3.0 m | 29 | |
14:05 | 1.2 m | 27 | |
21:39 | 2.5 m | 27 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
1:30 | 2.5 m | 28 | |
6:21 | 2.9 m | 28 | |
15:07 | 1.2 m | 30 | |
23:58 | 2.6 m | 30 |
mewġ għal Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (17 km) | mewġ għal Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (21 km) | mewġ għal Trung Bình (Medium) - Trung Bình (35 km) | mewġ għal Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (35 km) | mewġ għal Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | mewġ għal Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (51 km) | mewġ għal Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (58 km) | mewġ għal Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (58 km) | mewġ għal Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (66 km) | mewġ għal Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (67 km)