VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 5 km |
VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 9 km |
VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 9 km |
VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 9 km |
VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 9 km |
VIŻIBILITÀ MASS. | 10 km |
VIŻIBILITÀ MIN. | 10 km |
viżibilità f’Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (97 km) | viżibilità f’Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (99 km) | viżibilità f’Trung Bình (Medium) - Trung Bình (100 km) | viżibilità f’Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (103 km) | viżibilità f’Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (103 km) | viżibilità f’Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (105 km) | viżibilità f’Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (108 km) | viżibilità f’Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (116 km) | viżibilità f’Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (124 km) | viżibilità f’Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (125 km)