VELOĊITÀ MASS. |
12 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
13 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
11 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
0 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
20 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
20 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
5 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
22 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
8 km/h
|
riħ f’Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (1.4 km) | riħ f’Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (3.5 km) | riħ f’Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (4.0 km) | riħ f’Hải An (Hai An) - Hải An (9 km) | riħ f’Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (11 km) | riħ f’Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | riħ f’Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (16 km) | riħ f’Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (19 km) | riħ f’Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | riħ f’Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (26 km) | riħ f’Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (27 km) | riħ f’Hon Me (29 km) | riħ f’Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | riħ f’Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (32 km) | riħ f’Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (37 km) | riħ f’Hon Ne (37 km) | riħ f’Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | riħ f’Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (41 km) | riħ f’Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (41 km) | riħ f’Kim Trung (42 km)