VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
1 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
14 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
4 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
36 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
10 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
35 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
10 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
12 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
3 km/h
|
VELOĊITÀ MASS. |
8 Km/h
|
VELOĊITÀ MIN. |
2 km/h
|
riħ f’Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (1.4 km) | riħ f’Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (2.0 km) | riħ f’Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (5 km) | riħ f’Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (9 km) | riħ f’Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | riħ f’Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (14 km) | riħ f’Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (15 km) | riħ f’Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | riħ f’Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (21 km) | riħ f’Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (26 km) | riħ f’Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (27 km) | riħ f’Hon Me (30 km) | riħ f’Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (31 km) | riħ f’Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (31 km) | riħ f’Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (35 km) | riħ f’Hon Ne (36 km) | riħ f’Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (39 km) | riħ f’Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | riħ f’Kim Trung (41 km) | riħ f’Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (41 km)