Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
3:49 | 0.2 m | 63 | |
13:21 | 1.1 m | 67 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
4:26 | 0.1 m | 71 | |
14:09 | 1.2 m | 75 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
5:17 | 0.0 m | 79 | |
15:00 | 1.3 m | 82 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
6:16 | 0.0 m | 84 | |
15:53 | 1.3 m | 86 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
7:18 | 0.0 m | 87 | |
16:44 | 1.3 m | 87 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
8:21 | 0.0 m | 87 | |
17:32 | 1.2 m | 85 |
Mewġ | Għoli | Koeff. | |
---|---|---|---|
9:18 | 0.1 m | 83 | |
18:16 | 1.2 m | 80 |
mewġ għal Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (6 km) | mewġ għal Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (7 km) | mewġ għal Trung Giang (12 km) | mewġ għal Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | mewġ għal Gio Linh (20 km) | mewġ għal Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | mewġ għal Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (28 km) | mewġ għal Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (30 km) | mewġ għal Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (40 km) | mewġ għal Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (42 km) | mewġ għal Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (46 km) | mewġ għal Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (50 km) | mewġ għal Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (58 km)