GĦOLI MASS. |
0.7 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
0.7 m
|
GĦOLI MIN. |
0.3 m
|
GĦOLI MASS. |
0.7 m
|
GĦOLI MIN. |
0.2 m
|
GĦOLI MASS. |
0.6 m
|
GĦOLI MIN. |
0.1 m
|
GĦOLI MASS. |
0.5 m
|
GĦOLI MIN. |
0.2 m
|
GĦOLI MASS. |
0.6 m
|
GĦOLI MIN. |
0.2 m
|
GĦOLI MASS. |
0.5 m
|
GĦOLI MIN. |
0.2 m
|
mewġ f’Gio Linh (8 km) | mewġ f’Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (12 km) | mewġ f’Trung Giang (16 km) | mewġ f’Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (22 km) | mewġ f’Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (22 km) | mewġ f’Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (28 km) | mewġ f’Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (31 km) | mewġ f’Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | mewġ f’Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (42 km) | mewġ f’Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền (43 km) | mewġ f’Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (49 km) | mewġ f’Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà (54 km)